![]() |
---|
Bước 1. Ngữ nghĩa |
---|
Hi Michael.
|
Chào Michael.
|
---|---|
Hi Amy. What's up?
|
Chào Amy. Có chuyện gì vậy?
|
I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there?
|
Tôi đang tìm phi trường. Bạn có thể nói cho tôi biết cách nào đến đó được không?
|
No, sorry. I don't know.
|
Không, rất tiếc. Tôi không biết.
|
I think I can take the subway to the airport.
|
Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới phi trường.
|
Do you know where the subway is?
|
Bạn có biết đường xe điện ngầm ở đâu không?
|
Sure, it's over there.
|
Chắc rồi. Nó ở đằng kia.
|
Where? I don't see it.
|
Ở đâu? Tôi không thấy nó.
|
Across the street.
|
Phía bên kia đường.
|
Oh, I see it now. Thanks.
|
Ồ, bây giờ tôi thấy rồi. Cảm ơn.
|
No problem.
|
Không có gì.
|
Do you know if there's a restroom around here?
|
Bạn có biết nhà vệ sinh nào quanh đây không?
|
Yes, there's one here. It's in the store.
|
Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng.
|
Thank you.
|
Cảm ơn.
|
Bye.
|
Tạm biệt.
|
Bye bye.
|
Tạm biệt.
|
Bước 2. Luyện nghe |
---|
>>Nghe hội thoại không kèm transcript.
|
|
---|---|
>>Nghe hội thoại kèm transcript. | |
>>Nghe từng câu trong hội thoại để nắm vững cách phát âm. |
|
---|
>>Luyện nói theo cặp. (Một bạn sẽ đóng vai Amy, một bạn sẽ đóng vai Michael, sau đó đổi vai).
|
---|
>>Luyện nói với chính nhân vật trong hội thoại.
Lần 1 bạn sẽ đóng vai Michael để nói chuyện với Amy.
|
|
---|---|
Amy: ....................................................................... Michael: Hi Amy. What's up? Amy: ....................................................................... Michael: No, sorry. I don't know. Amy: ....................................................................... Michael: Sure, it's over there. Amy: ....................................................................... Michael: Across the street. Amy: ....................................................................... Michael: No problem. Amy: ....................................................................... Michael: Yes, there's one here. It's in the store. Amy: ....................................................................... Michael: Bye. Amy: ....................................................................... |
---|
Lần 2 bạn sẽ đóng vai Amy để nói chuyện với Michael. |
---|
Amy: Hi Michael. Michael: ....................................................................... Amy: I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there? Michael: ....................................................................... Amy: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is? Michael: ....................................................................... Amy: Where? I don't see it. Michael: ....................................................................... Amy: Oh, I see it now. Thanks. Michael: ....................................................................... Amy: Do you know if there's a restroom around here? Michael: ....................................................................... Amy: Thank you. Michael: ....................................................................... Amy: Bye bye. |
---|
Bước 4. Lặp lại câu |
---|
Lặp lại các câu trong hội thoại, ít nhất 50 lần mỗi câu đến khi nào có thể đọc lại suông câu, không bị vấp.
- What's up? - Can you tell me how to get there? - Do you know where the subway is? - Where? - Do you know if there's a restroom around here? |
---|
Bước 5. Luyện viết |
---|
Bạn sẽ nghe và viết lại câu sau những khoảng tạm dừng trong hội thoại. Mỗi câu được lặp lại 3 lần trước khi sang câu tiếp theo.
|
---|
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
Michael: |
Amy: |
![]() |
---|