![]() |
---|
Bước 1. Ngữ nghĩa |
---|
Bài 05. Tôi đói.
Hi Sarah, how are you?
|
Chào Sarah, bạn khỏe không?
|
---|---|
Fine, how are you doing?
|
Khỏe, bạn thế nào?
|
OK.
|
Khỏe.
|
What do you want to do?
|
Bạn muốn làm gì?
|
I'm hungry. I'd like to eat something.
|
Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó.
|
Where do you want to go?
|
Bạn muốn đi đâu?
|
I'd like to go to an Italian restaurant.
|
Tôi muốn đi tới một nhà hàng Ý.
|
What kind of Italian food do you like?
|
Bạn thích loại món ăn Ý nào?
|
I like spaghetti. Do you like spaghetti?
|
Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không?
|
No, I don't, but I like pizza.
|
Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza.
|
Bước 2. Luyện nghe |
---|
>>Nghe hội thoại không kèm transcript.
|
|
---|---|
>>Nghe hội thoại kèm transcript.
|
|
>>Nghe từng câu trong hội thoại để nắm vững cách phát âm.
|
Bước 3. Luyện nói |
---|
>>Luyện nói theo cặp. (Một bạn sẽ đóng vai Thomas, một bạn sẽ đóng vai Sarah, sau đó đổi vai).
|
---|
>>Luyện nói với chính nhân vật trong hội thoại.
Lần 1 bạn sẽ đóng vai Sarah để nói chuyện với Thomas.
|
|
---|---|
Thomas: ....................................................................... Sarah: Fine, how are you doing? Thomas: ....................................................................... Sarah: What do you want to do? Thomas: ....................................................................... Sarah: Where do you want to go? Thomas: ....................................................................... Sarah: What kind of Italian food do you like? Thomas: ....................................................................... Sarah: No, I don't, but I like pizza. |
---|
Lần 2 bạn sẽ đóng vai Thomas để nói chuyện với Sarah.
|
---|
Thomas: Hi Sarah, how are you? Sarah: ....................................................................... Thomas: OK. Sarah: ....................................................................... Thomas: I'm hungry. I'd like to eat something. Sarah: ....................................................................... Thomas: I'd like to go to an Italian restaurant. Sarah: ....................................................................... Thomas: I like spaghetti. Do you like spaghetti? Sarah: ....................................................................... |
---|
Bước 4. Lặp lại câu |
---|
Lặp lại các câu trong hội thoại, ít nhất 50 lần mỗi câu đến khi nào có thể đọc lại suông câu, không bị vấp.
- How are you? - How are you doing? - What do you want to do? - Where do you want to go? - What kind of Italian food do you like? - Do you like spaghetti? |
---|
Bước 5. Luyện viết |
---|
Bạn sẽ nghe và viết lại câu sau những khoảng tạm dừng trong hội thoại. Mỗi câu được lặp lại 3 lần trước khi sang câu tiếp theo.
|
---|
Thomas: |
Sarah: |
Thomas: |
Sarah: |
Thomas: |
Sarah: |
Thomas: |
Sarah: |
Thomas: |
Sarah: |
![]() |
---|