![]() |
|---|
| Bước 1. Ngữ nghĩa |
|---|
Bài 06. Bạn có muốn uống gì không?
| David, would you like something to eat? | David, bạn muốn ăn món gì không? |
|---|---|
| No, I'm full. | Không, tôi no rồi. |
Do you want something to drink?
|
Bạn muốn uống thứ gì không?
|
Yes, I'd like some coffee.
|
Vâng, tôi muốn một ít cà phê.
|
Sorry, I don't have any coffee.
|
Rất tiếc, tôi không có cà phê.
|
That's OK. I'll have a glass of water.
|
Được thôi. Tôi sẽ uống một ly nước.
|
A small glass, or a big one?
|
Một ly nhỏ hay ly lớn?
|
Small please.
|
Làm ơn cho một ly nhỏ.
|
Here you are.
|
Đây.
|
Thanks.
|
Cám ơn.
|
You're welcome.
|
Không có gì.
|
| Bước 2. Luyện nghe |
|---|
>>Nghe hội thoại không kèm transcript.
|
|
|---|---|
>>Nghe hội thoại kèm transcript.
|
|
>>Nghe từng câu trong hội thoại để nắm vững cách phát âm.
|
| Bước 3. Luyện nói |
|---|
>>Luyện nói theo cặp. (Một bạn sẽ đóng vai Susan, một bạn sẽ đóng vai David, sau đó đổi vai).
|
|---|
>>Luyện nói với chính nhân vật trong hội thoại.
Lần 1 bạn sẽ đóng vai David để nói chuyện với Susan.
|
|
|---|---|
| Susan: ....................................................................... David: No, I'm full. Susan: ....................................................................... David: Yes, I'd like some coffee. Susan: ....................................................................... David: That's OK. I'll have a glass of water. Susan: ....................................................................... David: Small please. Susan: ....................................................................... David: Thanks. Susan: ....................................................................... |
|---|
| Lần 2 bạn sẽ đóng vai Susan để nói chuyện với David. |
|---|
| Susan: David, would you like something to eat? David: ....................................................................... Susan: Do you want something to drink? David: ....................................................................... Susan: Sorry, I don't have any coffee. David: ....................................................................... Susan: A small glass, or a big one? David: ....................................................................... Susan: Here you are. David: ....................................................................... Susan: You're welcome. |
|---|
| Bước 4. Lặp lại câu |
|---|
Lặp lại các câu trong hội thoại, ít nhất 50 lần mỗi câu đến khi nào có thể đọc lại suông câu, không bị vấp.
- Would you like something to eat?
- Do you want something to drink?
- A small glass, or a big one?
|
|---|
| Bước 5. Luyện viết |
|---|
Bạn sẽ nghe và viết lại câu sau những khoảng tạm dừng trong hội thoại. Mỗi câu được lặp lại 3 lần trước khi sang câu tiếp theo.
|
|---|
| Susan: |
| David: |
| Susan: |
| David: |
| Susan: |
| David: |
| Susan: |
| David: |
| Susan: |
| David: |
| Susan: |
![]() |
|---|


