![]() |
---|
Bước 1. Ngữ nghĩa |
---|
Bài 18. Đi nghỉ mát ở Canada.
What's today's date?
|
Hôm nay ngày mấy?
|
---|---|
It's July 5th.
|
Ngày năm tháng bảy.
|
When are you going on vacation?
|
Khi nào bạn đi nghỉ mát?
|
I'm leaving on Sunday. We're going to Canada.
|
Tôi sẽ đi vào chủ nhật. Chúng tôi sẽ đi Canada.
|
Really? The day after tomorrow? That's very soon.
|
Vậy hả? Ngày kia? Như vậy rất sớm.
|
Yeah I know.
|
Vâng tôi biết.
|
How long are you going to stay there?
|
Bạn sẽ ở đó bao lâu?
|
About 2 weeks.
|
Khoảng 2 tuần.
|
When are you coming back?
|
Khi nào bạn trở về?
|
I'm coming back on the 17th.
|
Tôi sẽ trở về vào ngày 17.
|
Alright. Have a nice trip.
|
Tốt. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
|
Bước 2. Luyện nghe |
---|
>>Nghe hội thoại không kèm transcript.
|
|
---|---|
>>Nghe hội thoại kèm transcript.
|
|
>>Nghe từng câu trong hội thoại để nắm vững cách phát âm.
|
Bước 3. Luyện nói |
---|
>>Luyện nói theo cặp. (Một bạn sẽ đóng vai George, một bạn sẽ đóng vai Sandra, sau đó đổi vai).
|
---|
>>Luyện nói với chính nhân vật trong hội thoại.
Lần 1 bạn sẽ đóng vai Sandra để nói chuyện với George.
|
|
---|---|
Lần 2 bạn sẽ đóng vai George để nói chuyện với Sandra.
|
---|
Bước 4. Lặp lại câu |
---|
Lặp lại các câu trong hội thoại, ít nhất 50 lần mỗi câu đến khi nào có thể đọc lại suông câu, không bị vấp.
- What's today's date?
- When are you going on vacation?
- Really? The day after tomorrow?
- How long are you going to stay there?
- When are you coming back?
|
---|
Bước 5. Luyện viết |
---|
Bạn sẽ nghe và viết lại câu sau những khoảng tạm dừng trong hội thoại. Mỗi câu được lặp lại 3 lần trước khi sang câu tiếp theo.
|
---|
George: |
Sandra: |
George: |
Sandra: |
George: |
Sandra: |
George: |
Sandra: |
George: |
Sandra: |
George: |
![]() |
---|