![]() |
|---|
| Bước 1. Ngữ nghĩa |
|---|
Bài 25. Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
Hello?
|
A lô?
|
|---|---|
Hi, is James there please?
|
Xin chào, James có đó không?
|
Yes. Who's calling?
|
Vâng, ai gọi vậy?
|
Linda.
|
Linda.
|
One moment please.
|
Xin chờ một chút.
|
OK.
|
Được.
|
Hello?
|
A lô?
|
Hi James, it's Linda.
|
Chào James, Linda đây.
|
Hi Linda.
|
Chào Linda.
|
What are you doing now?
|
Bạn đang làm gì vậy?
|
I'm working.
|
Tôi đang làm việc.
|
Are you busy?
|
Bạn có bận không?
|
Yes. It's been really busy here all day.
|
Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày.
|
What time do you get off (of) work?
|
Mấy giờ bạn nghỉ làm việc?
|
8:30PM
|
8:30 tối.
|
I'll call you back after 8:30 PM
|
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30.
|
OK. Talk to you later.
|
Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau.
|
Bye bye.
|
Tạm biệt.
|
|
|---|
>>Nghe hội thoại không kèm transcript.
|
|
|---|---|
>>Nghe hội thoại kèm transcript.
|
|
>>Nghe từng câu trong hội thoại để nắm vững cách phát âm.
|
| Bước 3. Luyện nói |
|---|
>>Luyện nói theo cặp. (Một bạn sẽ đóng vai James, một bạn sẽ đóng vai Linda, sau đó đổi vai).
|
|---|
| >>Luyện nói với chính nhân vật trong hội thoại.
Lần 1 bạn sẽ đóng vai Lindađể nói chuyện với James.
|
|
|---|---|
Lần 2 bạn sẽ đóng vai James để nói chuyện với Linda.
|
|---|
| Bước 4. Lặp lại câu |
|---|
Lặp lại các câu trong hội thoại, ít nhất 50 lần mỗi câu đến khi nào có thể đọc lại suông câu, không bị vấp.
- Hello?
- Is James there please?
- Who's calling?
- What are you doing now?
- Are you busy?
- What time do you get off (of) work?
|
|---|
| Bước 5. Luyện viết |
|---|
Bạn sẽ nghe và viết lại câu sau những khoảng tạm dừng trong hội thoại. Mỗi câu được lặp lại 3 lần trước khi sang câu tiếp theo.
|
|---|
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
| James: |
| Linda: |
![]() |
|---|


